Kết hôn là một bước ngoặt quan trọng, không chỉ về mặt tình cảm mà còn liên quan mật thiết đến các vấn đề tài chính, đặc biệt là tài sản. Việc hiểu rõ và phân biệt rạch ròitài sản riêng và chung sau khi kết hôn là yếu tố then chốt để đảm bảo quyền lợi hợp pháp cho cả hai vợ chồng, nhất là khi liên quan đến các giao dịch bất động sản có giá trị lớn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cách xác định hai loại tài sản này theo quy định pháp luật Việt Nam, giúp các cặp đôi tự tin hơn trong việc quản lý tài chính và đầu tư nhà đất.
Tài sản chung của vợ chồng được hình thành như thế nào?
Theo Luật Hôn nhân và Gia đình Việt Nam hiện hành, tài sản chung của vợ chồng là tài sản do vợ, chồng tạo ra, thu nhập do lao động, hoạt động sản xuất, kinh doanh, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng và thu nhập hợp pháp khác trong thời kỳ hôn nhân (trừ trường hợp có thỏa thuận khác hoặc pháp luật quy định khác).
Cụ thể, tài sản chung bao gồm:
- Thu nhập từ lao động, sản xuất, kinh doanh: Tiền lương, tiền công, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của vợ hoặc chồng hoặc cả hai.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng: Ví dụ, tiền cho thuê nhà từ căn nhà là tài sản riêng của một bên, lãi tiền gửi ngân hàng từ khoản tiền tiết kiệm riêng… sẽ được coi là tài sản chung, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Tài sản mà vợ chồng được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung: Các tài sản này phải ghi rõ là cho cả hai vợ chồng.
- Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Bất kỳ tài sản nào, dù có nguồn gốc từ đâu, nếu vợ chồng cùng đồng ý nhập vào khối tài sản chung thì sẽ được công nhận.
- Quyền sử dụng đất mà vợ chồng có được sau khi kết hôn: Đây là tài sản chung, trừ trường hợp vợ hoặc chồng được thừa kế riêng, được tặng cho riêng hoặc có được thông qua giao dịch bằng tài sản riêng.
Trong trường hợp tài sản thuộc sở hữu chung của vợ chồng mà trên giấy tờ pháp lý (như Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất) chỉ đứng tên một người thì về nguyên tắc vẫn được xem là tài sản chung nếu không có căn cứ chứng minh đó là tài sản riêng.
Xác định tài sản riêng của vợ, chồng
Khác với tài sản chung, tài sản riêng là những tài sản thuộc sở hữu cá nhân của vợ hoặc chồng, không thuộc khối tài sản chung. Pháp luật quy định các loại tài sản sau đây là tài sản riêng:
- Tài sản có trước khi kết hôn: Bất kỳ tài sản nào (tiền mặt, vàng, bất động sản, xe cộ…) mà một người sở hữu trước thời điểm đăng ký kết hôn.
- Tài sản được thừa kế riêng, tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân: Nếu di chúc hoặc hợp đồng tặng cho nêu rõ chỉ cho một người thì đó là tài sản riêng của người đó.
- Tài sản được chia riêng cho vợ, chồng theo thỏa thuận phân chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu của vợ, chồng: Ví dụ như đồ dùng cá nhân, trang sức thông thường (không phải là vật kỷ niệm có giá trị lớn hoặc tài sản đầu tư).
- Tài sản hình thành từ tài sản riêng: Ví dụ, dùng tiền riêng có trước hôn nhân để mua một căn nhà sau khi kết hôn, căn nhà đó vẫn là tài sản riêng. Tuy nhiên, hoa lợi, lợi tức phát sinh từ căn nhà này (như tiền cho thuê) lại có thể là tài sản chung nếu không có thỏa thuận khác.
- Quyền tài sản đối với đối tượng sở hữu trí tuệ theo quy định của pháp luật sở hữu trí tuệ.
Để một tài sản được công nhận là tài sản riêng trong thời kỳ hôn nhân, người sở hữu cần có đầy đủ giấy tờ, chứng cứ chứng minh nguồn gốc tài sản đó (ví dụ: hợp đồng mua bán trước hôn nhân, di chúc, hợp đồng tặng cho ghi rõ tên người nhận…).
Tầm quan trọng của việc phân biệt tài sản riêng và chung trong giao dịch bất động sản
Việc xác định rõ ràngtài sản riêng và chung sau khi kết hôn đặc biệt quan trọng khi thực hiện các giao dịch mua bán, chuyển nhượng, thế chấp nhà đất.
- Đối với tài sản chung: Mọi giao dịch liên quan (mua, bán, tặng cho, thế chấp…) đều phải có sự đồng ý bằng văn bản của cả hai vợ chồng, trừ trường hợp pháp luật có quy định khác. Nếu chỉ một người tự ý thực hiện giao dịch liên quan đến bất động sản chung thì giao dịch đó có thể bị tuyên vô hiệu.
- Đối với tài sản riêng: Vợ hoặc chồng có toàn quyền định đoạt tài sản riêng của mình (mua, bán, tặng cho, thừa kế, thế chấp…) mà không cần sự đồng ý của người kia, trừ trường hợp tài sản riêng đó đã được đưa vào sử dụng chung hoặc tạo ra nguồn sống duy nhất cho gia đình theo thỏa thuận.
Do đó, khi mua bán nhà đất, bên mua cần kiểm tra kỹ tình trạng hôn nhân của bên bán và nguồn gốc tài sản để đảm bảo giao dịch hợp pháp. Nếu tài sản là chung, hợp đồng phải có chữ ký của cả hai vợ chồng. Nếu là tài sản riêng, cần có giấy tờ chứng minh hoặc văn bản cam kết về tình trạng tài sản đó.
Thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng
Pháp luật Việt Nam cho phép vợ chồng lựa chọn áp dụng chế độ tài sản theo thỏa thuận thay vì chế độ tài sản theo luật định (mặc định là tài sản chung). Thỏa thuận này phải được lập trước khi kết hôn hoặc trong thời kỳ hôn nhân, được công chứng hoặc chứng thực. Nội dung thỏa thuận có thể bao gồm việc xác định tài sản riêng, tài sản chung, quyền và nghĩa vụ của mỗi bên đối với tài sản, cũng như việc phân chia tài sản khi hôn nhân chấm dứt. Việc có một thỏa thuận rõ ràng sẽ giúp giảm thiểu tranh chấp tiềm ẩn trong tương lai.
Tóm lại, hiểu biết về cách phân địnhtài sản riêng và chung sau khi kết hôn là nền tảng pháp lý quan trọng cho mọi cặp đôi, đặc biệt là khi tham gia vào thị trường bất động sản. Việc xác định đúng nguồn gốc và tình trạng pháp lý của tài sản không chỉ bảo vệ quyền lợi cá nhân mà còn giúp các giao dịch nhà đất diễn ra minh bạch, an toàn và tránh được những rủi ro pháp lý không đáng có. Nếu có bất kỳ vướng mắc nào, việc tham khảo ý kiến luật sư hoặc chuyên gia pháp lý là điều cần thiết.
Tài liệu tham khảo
- Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014.
- Bộ luật Dân sự năm 2015.